Thông số | Chi tiết |
---|
Chipset | AMD System-on-Chip (SoC, tùy CPU) |
Socket CPU | SP3 (hỗ trợ AMD EPYC 7002 Rome, 7003 Milan, ví dụ: 7642, 7713, 7763, 7532, 7702) |
Bộ nhớ RAM | 8 khe DDR4, hỗ trợ ECC Registered/Unbuffered, tối đa 2TB, tốc độ 2133/2400/2666/2933/3200MHz (tùy CPU) |
Khe mở rộng | 4x PCIe 3.0/4.0 x16, 3x M.2 2280 NVMe PCIe x4 3.0/4.0 (64Gb/s) |
Lưu trữ | 4x SATA 3.0 (6Gb/s), 3x SFF-8643 (hỗ trợ 12 cổng SATA 3.0 hoặc 3 PCIe 3.0/4.0 x4 U.2) |
Mạng LAN | 2x Intel I226-V 2.5Gb Ethernet, 1x IPMI remote management port (BMC tích hợp) |
Âm thanh | Realtek ALC897 High Fidelity Audio |
Cổng kết nối I/O | 2x USB 2.0, 4x USB 3.2 Gen1, 1x VGA (tích hợp qua BMC), 1x RJ45 (2.5Gb LAN), 1x IPMI port, 1x Audio |
Cổng mở rộng nội bộ | 2x Front Audio PIN, 4x USB 3.0 header (hỗ trợ 8 cổng USB 3.0), 1x USB 2.0 header (hỗ trợ 2 cổng USB 2.0), 1x COM, 1x JFP1 PIN, 6x FAN PIN (CPU_FAN1, SYS_FAN1-4 điều chỉnh qua BMC, SYS_FAN điều chỉnh qua BIOS) |
Form factor | ATX (305 x 244 mm) |
Hỗ trợ OS | Windows Server, Linux (Ubuntu, CentOS, Red Hat Enterprise Linux) |
Tính năng nổi bật | IPMI BMC tích hợp (hỗ trợ quản lý từ xa, giám sát nhiệt độ, quạt), VGA tích hợp, 8-channel DDR4, Resizable BAR, 10-layer PCB, 12-phase power supply, AMI UEFI BIOS |
Công suất nguồn yêu cầu | 600W–1000W (24-pin + 8-pin + 8-pin, tùy cấu hình CPU) |
Bảo hành | 36 tháng |