Chat Trực Tiếp
Gọi Hoco
Nhắn Zalo
Nhắn Facebook
Chat Trực Tiếp Hoco AI

Giỏ hàng

CPU - Chipset

Sắp xếp

CPU AMD Ryzen 7 7700X (Up To 5.4 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 105W)

8,950,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen 7 7700X
Thế hệ
AMD Ryzen 7000 Series
Số nhân/luồng
8 nhân, 16 luồng
Xung nhịp cơ bản
4.5 GHz
Xung nhịp tối đa
5.4 GHz
Bộ nhớ đệm
40MB (L2+L3)
Socket
AM5
TDP
105W
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen 7 7700X (Up To 5.4 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 105W)

Giá lẻ: 8,950,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 758

CPU AMD Ryzen 5 7600 (Up To 5.1GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 32MB Cache, 65W)

5,050,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen 5 7600
Thế hệ
AMD Ryzen 7000 Series
Số nhân/luồng
6 nhân, 12 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.8 GHz
Xung nhịp tối đa
5.1 GHz
Bộ nhớ đệm
32MB L3
Socket
AM5
TDP
65W
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen 5 7600 (Up To 5.1GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 32MB Cache, 65W)

Giá lẻ: 5,050,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 1003

CPU AMD Ryzen 9 7950X (Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W)

14,890,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen 9 7950X
Thế hệ
AMD Ryzen 7000 Series
Số nhân/luồng
16 nhân, 32 luồng
Xung nhịp cơ bản
4.5 GHz
Xung nhịp tối đa
5.7 GHz
Bộ nhớ đệm
80MB (64MB L3 + 16MB L2)
Socket
AM5
TDP
170W
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen 9 7950X (Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W)

Giá lẻ: 14,890,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 809

CPU Intel Core i5 14600K (3.5GHz Turbo Up to 5.3GHz, 14 nhân 20 luồng, Cache 24MB, 125W) - (Tray - Mua lẻ)

5,590,000đ
Thông số sản phẩm
Model
Intel Core i5-14600K
Thế hệ
Raptor Lake Refresh (Thế hệ 14)
Số nhân/luồng
14 nhân (6 P-cores, 8 E-cores), 20 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.5 GHz
Xung nhịp tối đa
5.3 GHz
Bộ nhớ đệm
24MB Cache
Socket
LGA 1700
TDP
125W
Khuyến mãi


CPU Intel Core i5 14600K (3.5GHz Turbo Up to 5.3GHz, 14 nhân 20 luồng, Cache 24MB, 125W) - (Tray - Mua lẻ)

Giá lẻ: 5,590,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 817

CPU Intel Core i7 14700KF (Up to 5.6Ghz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache) - (Tray không Box - Mua lẻ)

8,290,000đ
Thông số sản phẩm
Model
Intel Core i7-14700KF
Thế hệ
Raptor Lake (Thế hệ 14)
Số nhân/luồng
20 nhân, 28 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.4 GHz
Xung nhịp tối đa
5.6 GHz
Bộ nhớ đệm
33MB Cache
Socket
LGA 1700
TDP
125W
Khuyến mãi


CPU Intel Core i7 14700KF (Up to 5.6Ghz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache) - (Tray không Box - Mua lẻ)

Giá lẻ: 8,290,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 725

CPU Intel Core i5 10400 (2.90GHz up to 4.30GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W )

3,450,000đ
Thông số sản phẩm
Model
Intel Core i5-10400
Thế hệ
Comet Lake (Thế hệ 10)
Số nhân/luồng
6 nhân, 12 luồng
Xung nhịp cơ bản
2.9 GHz
Xung nhịp tối đa
4.3 GHz
Bộ nhớ đệm
12MB Cache
Socket
LGA 1200
TDP
65W
Khuyến mãi


CPU Intel Core i5 10400 (2.90GHz up to 4.30GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W )

Giá lẻ: 3,450,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 419
CPU Intel Core i5 11400F (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200)

CPU Intel Core i5 11400F (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200)

1,820,000đ 2,150,000đ
Thông số sản phẩm
Model
Intel Core i5-11400F
Thế hệ
Rocket Lake (Thế hệ 11)
Số nhân/luồng
6 nhân, 12 luồng
Xung nhịp cơ bản
2.6 GHz
Xung nhịp tối đa
4.4 GHz
Bộ nhớ đệm
12MB Cache
Socket
LGA 1200
TDP
65W
Khuyến mãi


CPU Intel Core i5 11400F (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200)

Giá lẻ: 1,820,000đ 2,150,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 511

CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)

2,390,000đ
Thông số sản phẩm
Model
Intel Core i3-10105
Thế hệ
Comet Lake Refresh (Thế hệ 10)
Số nhân/luồng
4 nhân, 8 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.7 GHz
Xung nhịp tối đa
4.4 GHz
Bộ nhớ đệm
6MB Cache
Socket
LGA 1200
TDP
65W
Khuyến mãi


CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)

Giá lẻ: 2,390,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 361
CPU Intel Core i7 12700K (3.60 Up to 5.00GHz, 12 nhân 20 luồng , 25MB Cache, 125W) Tray

CPU Intel Core i7 12700K (3.60 Up to 5.00GHz, 12 nhân 20 luồng , 25MB Cache, 125W) Tray

6,180,000đ 6,190,000đ
Thông số sản phẩm
Model
Intel Core i7-12700K
Thế hệ
Alder Lake (Thế hệ 12)
Số nhân/luồng
12 nhân (8 P-Cores + 4 E-Cores), 20 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.60 GHz
Xung nhịp tối đa
5.00 GHz
Bộ nhớ đệm
25MB Cache
Socket
LGA 1700
TDP
125W
Khuyến mãi


CPU Intel Core i7 12700K (3.60 Up to 5.00GHz, 12 nhân 20 luồng , 25MB Cache, 125W) Tray

Giá lẻ: 6,180,000đ 6,190,000đ
Giá ck: 6,090,000đ
Lượt xem: 406

CPU Intel Core i7 12700KF (Up to 5.00 GHz, 12 nhân 20 luồng , 25MB Cache, 125W)

5,250,000đ
Thông số sản phẩm
Model
Intel Core i7-12700KF
Thế hệ
Alder Lake (Thế hệ 12)
Số nhân/luồng
12 nhân (8 P-Cores + 4 E-Cores), 20 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.6 GHz (P-Cores) / 2.7 GHz (E-Cores)
Xung nhịp tối đa
5.00 GHz (P-Cores) / 3.8 GHz (E-Cores)
Bộ nhớ đệm
25MB Cache (L3)
TDP
125W
Socket
LGA 1700
Khuyến mãi


CPU Intel Core i7 12700KF (Up to 5.00 GHz, 12 nhân 20 luồng , 25MB Cache, 125W)

Giá lẻ: 5,250,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 589
CPU Intel Core i5 12600KF

CPU Intel Core i5 12600KF

3,700,000đ 3,750,000đ
Thông số sản phẩm
Model
Intel Core i5-12600KF
Thế hệ
Thế hệ thứ 12 (Alder Lake)
Số nhân/luồng
10 nhân (6 P-Cores + 4 E-Cores), 16 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.7GHz
Xung nhịp tối đa
4.9GHz
Bộ nhớ đệm (Cache)
20MB (L3 Cache)
TDP
125W
Socket
LGA 1700
Khuyến mãi


CPU Intel Core i5 12600KF

Giá lẻ: 3,700,000đ 3,750,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 804

CPU Intel Core i5 13400F(2.5GHz Up To 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 28MB Cache, 65W)

2,690,000đ
Thông số sản phẩm
Model
Intel Core i5-13400F
Thế hệ
Thế hệ thứ 13 (Raptor Lake)
Số nhân/luồng
10 nhân (6 P-Cores + 4 E-Cores), 16 luồng
Xung nhịp cơ bản
2.5GHz
Xung nhịp tối đa (Turbo Boost)
4.6GHz
Bộ nhớ đệm (Cache)
28MB (L3 Cache)
TDP
65W
Socket
LGA 1700
Khuyến mãi


CPU Intel Core i5 13400F(2.5GHz Up To 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 28MB Cache, 65W)

Giá lẻ: 2,690,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 862

CPU AMD Ryzen 5 8400F (Up To 4.7 GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W)

5,700,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen™ 5 8400F
Số nhân/luồng
6 nhân, 12 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.5GHz
Xung nhịp tối đa (Boost)
4.7GHz
Bộ nhớ đệm (Cache)
22MB (L3 Cache)
TDP
65W
Socket
AM5
Công nghệ hỗ trợ
PCIe Gen 5.0, Precision Boost 2, Simultaneous Multithreading (SMT)
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen 5 8400F (Up To 4.7 GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W)

Giá lẻ: 5,700,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 661

CPU AMD Ryzen 7 8700F (Up To 5.0 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W)

4,690,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen™ 7 8700F
Số nhân/luồng
8 nhân, 16 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.6GHz
Xung nhịp tối đa (Boost):
5.0GHz
Bộ nhớ đệm (Cache)
24MB L3 Cache
TDP
65W
Socket
AM5
Công nghệ hỗ trợ
PCIe 5.0, Precision Boost 2, SMT (Simultaneous Multithreading)
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen 7 8700F (Up To 5.0 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W)

Giá lẻ: 4,690,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 517

CPU AMD Ryzen™ 5 9600X (Up To 5.4 GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 32MB Cache, 65W) TRAY

5,130,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen™ 5 9600X
Số nhân/luồng
6 nhân, 12 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.7GHz
Xung nhịp tối đa (Boost)
5.4GHz
Bộ nhớ đệm (Cache)
32MB L3 Cache
TDP
65W
Socket
AM5
Công nghệ hỗ trợ
PCIe 5.0, Precision Boost, AVX2, FMA3, SSE4
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen™ 5 9600X (Up To 5.4 GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 32MB Cache, 65W) TRAY

Giá lẻ: 5,130,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 819

CPU AMD Ryzen™ 7 9700X (Up To 5.5 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 32MB Cache, 65W) TRAY

7,450,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen™ 7 9700X
Số nhân/luồng
8 nhân, 16 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.6GHz
Xung nhịp tối đa (Boost)
5.5GHz
Bộ nhớ đệm (Cache)
32MB L3 Cache
TDP
65W
Socket
AM5
Công nghệ hỗ trợ
PCIe 5.0, Precision Boost, AVX2, FMA3, SSE4
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen™ 7 9700X (Up To 5.5 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 32MB Cache, 65W) TRAY

Giá lẻ: 7,450,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 513

CPU AMD Ryzen™ 9 9900X (Up To 5.6 GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 64MB Cache, 120W) TRAY

16,770,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen™ 9 9900X
Số nhân/luồng
12 nhân, 24 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.7GHz
Xung nhịp tối đa (Boost
5.6GHz
Bộ nhớ đệm (Cache)
64MB L3 Cache
TDP (Công suất tiêu thụ)
120W
Socket
AM5
Công nghệ hỗ trợ
PCIe 5.0, Precision Boost, AVX2, FMA3, SSE4
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen™ 9 9900X (Up To 5.6 GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 64MB Cache, 120W) TRAY

Giá lẻ: 16,770,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 540

CPU AMD Ryzen™ 9 9950X (Up To 5.6 GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 64MB Cache, 170W) - (Tray)

17,780,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen™ 9 9950X
Số nhân/luồng
16 nhân, 32 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.4GHz
Xung nhịp tối đa (Boost)
5.7GHz
Bộ nhớ đệm (Cache)
80MB L3 Cache
TDP
170W
Socket
AM5
Công nghệ hỗ trợ
PCIe 5.0, Precision Boost, AVX2, Simd, SSE4, FMA3
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen™ 9 9950X (Up To 5.6 GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 64MB Cache, 170W) - (Tray)

Giá lẻ: 17,780,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 544

CPU AMD Ryzen 5 7500F ( Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W) - (Tray Chính Hãng - Mua lẻ)

3,690,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen 5 7500F
Số nhân/luồng
6 nhân, 12 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.8GHz
Xung nhịp tối đa (Boost
5.0GHz
Bộ nhớ đệm (Cache
38MB L3 Cache
TDP (Công suất tiêu thụ)
65W
Socket
AM5
Công nghệ hỗ trợ
Ie 5.0, Precision Boost, AVX2, Simd, SSE4
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen 5 7500F ( Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W) - (Tray Chính Hãng - Mua lẻ)

Giá lẻ: 3,690,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 871

CPU AMD Ryzen 5 5600 (Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng

3,590,000đ
Thông số sản phẩm
Model
AMD Ryzen 5 5600
Số nhân/luồng
6 nhân, 12 luồng
Xung nhịp cơ bản
3.5GHz
Xung nhịp tối đa (Boost
4.4GHz
Bộ nhớ đệm (Cache)
32MB L3 Cache
TDP (Công suất tiêu thụ)
65W
Socket
AM4
Công nghệ hỗ trợ
PCIe 4.0, Precision Boost, AVX2, Simd, SSE4
Khuyến mãi


CPU AMD Ryzen 5 5600 (Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng

Giá lẻ: 3,590,000đ
Giá ck: [Đang cập nhật]
Lượt xem: 740
Botpress Chat Left Top