01 CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
02GÓP Ý - KHIẾU NẠI
03HỖ TRỢ KĨ THUẬT
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB (mã model: MZ-V9P1T0CW) là SSD M.2 NVMe cao cấp, ra mắt ngày 24/08/2022, thuộc dòng 990 PRO với các dung lượng 1TB, 2TB, và 4TB. Sản phẩm sử dụng công nghệ V-NAND TLC 176-layer, bộ điều khiển Pascal 8nm, và bộ đệm 1GB LPDDR4 DRAM, đạt tốc độ đọc/ghi tuần tự 7,450/6,900 MB/s và đọc/ghi ngẫu nhiên 1,200K/1,550K IOPS. Với độ bền 600 TBW và bảo hành 5 năm, Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB phù hợp cho PC, laptop, và PS5 nhờ tản nhiệt tích hợp (cao 8.8mm) đáp ứng chuẩn PCI-SIG D8. Công nghệ Intelligent TurboWrite với bộ đệm pseudo-SLC 114GB tối ưu tốc độ ghi, trong khi Dynamic Thermal Guard giữ nhiệt độ ổn định, ngăn giảm hiệu năng do quá nhiệt.
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB phù hợp cho:
Hiệu năng thực tế đạt gần mức công bố (7,450/6,900 MB/s) trên hệ thống PCIe Gen 4.0 (AMD Ryzen 7 5800X, bo mạch chủ X570). Trong PCMark 10, Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB vượt trội trong các tác vụ hàng ngày, vượt qua SK Hynix Platinum P41 và 990 PRO không tản nhiệt. Tuy nhiên, hiệu năng game (3DMark Storage) thấp hơn WD Black SN850X.
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB là SSD M.2 NVMe PCIe Gen 4.0 hàng đầu, với tốc độ 7,450/6,900 MB/s, độ bền 600 TBW, và bảo hành 5 năm. Tản nhiệt tích hợp, công nghệ V-NAND TLC 176-layer, Intelligent TurboWrite, và Dynamic Thermal Guard đảm bảo hiệu năng ổn định cho game, video 4K, và tác vụ nặng. Phù hợp cho PC, laptop, và PS5, Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cao cấp. Mua từ nguồn chính hãng để đảm bảo chất lượng và bảo hành.
Hoco Store PC đã nổi lên như một trong những địa chỉ cung cấp linh kiện máy tính và dịch vụ lắp ráp PC uy tín tại Việt Nam. Với nhiều năm hoạt động, Hoco Store PC không chỉ thu hút được sự quan tâm từ người tiêu dùng mà còn gây dựng được một lượng khách hàng trung thành đáng kể. Tuy nhiên, giữa thị trường cạnh tranh khốc liệt, không ít người vẫn băn khoăn: Hoco Store PC có thực sự uy tín không? Liệu đây có phải là nơi mà khách hàng có thể tin tưởng?
Hoco Store PC hiện có hơn 50,000 thành viên trên các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Tiki và Lazada, với hơn 10,000 đánh giá sản phẩm. Điều đáng chú ý là tỷ lệ đánh giá 5 sao lên tới 99%, trong khi chỉ có 1% đánh giá 1 sao. Điều này cho thấy phần lớn khách hàng hài lòng với sản phẩm và dịch vụ mà Hoco Store PC cung cấp.
Một yếu tố quan trọng tạo nên uy tín của Hoco Store PC chính là dịch vụ khách hàng. Tại showroom, khách hàng luôn được tiếp đón với sự thân thiện và chuyên nghiệp. Nhân viên hỗ trợ tận tình, hướng dẫn chi tiết cách sử dụng sản phẩm và cung cấp nước uống miễn phí, tạo không gian thoải mái cho khách hàng trong quá trình trải nghiệm sản phẩm.
Hoco Store PC cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, có bảo hành đầy đủ. Họ luôn lắng nghe ý kiến phản hồi từ khách hàng để cải thiện dịch vụ và sản phẩm. Nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề nào, đội ngũ chăm sóc khách hàng sẽ nhanh chóng hỗ trợ và giải quyết.
Dù Hoco Store PC nhận được nhiều phản hồi tích cực, một số người vẫn đặt ra câu hỏi về tính minh bạch và chất lượng dịch vụ của cửa hàng. Có những tin đồn cho rằng Hoco Store PC có thể không trung thực trong quảng cáo sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ sau bán hàng không tốt. Tuy nhiên, những thông tin này chưa được xác thực và cần có bằng chứng cụ thể.
Những đánh giá tiêu cực chủ yếu đến từ những trường hợp cá biệt, nơi khách hàng có thể gặp vấn đề với sản phẩm hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, Hoco Store PC luôn chủ động lắng nghe và giải quyết những phàn nàn này một cách nhanh chóng và công bằng.
Hoco Store PC là một địa chỉ đáng tin cậy cho những ai tìm kiếm linh kiện máy tính và dịch vụ lắp ráp PC. Với tỷ lệ đánh giá tích cực cao và dịch vụ khách hàng tận tâm, Hoco Store PC xứng đáng nhận được sự tin tưởng từ khách hàng. Tuy nhiên, như bất kỳ cửa hàng nào khác, khách hàng cũng nên thận trọng và tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi quyết định mua sắm.
Nếu bạn đang cân nhắc việc mua sắm tại Hoco Store PC, hãy dựa vào đánh giá từ những người đã trải nghiệm và thực hiện nghiên cứu của riêng bạn để có quyết định đúng đắn.
Khu vực tiếp khách mô hình cà phê để khách có không gian ngồi test sản phẩm cùng nv Hoco Store PC
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB (MZ-V9P1T0CW) |
Loại sản phẩm | SSD M.2 2280, PCIe Gen 4.0 x4, NVMe 2.0 |
Dung lượng | 1TB (dung lượng thực tế thấp hơn do định dạng) |
Công nghệ NAND | Samsung V-NAND TLC 176-layer |
Bộ điều khiển | Samsung Pascal (S4LV008), 8nm |
Bộ nhớ đệm | 1GB LPDDR4 DRAM, pseudo-SLC cache 114GB |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 7,450 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 6,900 MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | Lên đến 1,200K IOPS (4KB, QD32) |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | Lên đến 1,550K IOPS (4KB, QD32) |
Độ bền (TBW) | 600 TBW (Terabytes Written) |
Bảo hành | 5 năm giới hạn |
Kích thước | 80.15 x 22.15 x 8.8 mm (với tản nhiệt) |
Trọng lượng | ~30g (với tản nhiệt) |
Công suất tiêu thụ | Trung bình: 5.4W (đọc), 4.8W (ghi); Nhàn rỗi: ~55mW |
Tính năng | Intelligent TurboWrite, TRIM, S.M.A.R.T., mã hóa AES 256-bit, Dynamic Thermal Guard |
Phần mềm | Samsung Magician (quản lý, tối ưu, cập nhật firmware) |
Tương thích | PC, laptop, PS5, bo mạch chủ hỗ trợ PCIe Gen 4.0 |
Chống sốc | 1,500 G & 0.5 ms (Half sine) |
MTBF | 1.5 triệu giờ |
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB (MZ-V9P1T0CW) |
Loại sản phẩm | SSD M.2 2280, PCIe Gen 4.0 x4, NVMe 2.0 |
Dung lượng | 1TB (dung lượng thực tế thấp hơn do định dạng) |
Công nghệ NAND | Samsung V-NAND TLC 176-layer |
Bộ điều khiển | Samsung Pascal (S4LV008), 8nm |
Bộ nhớ đệm | 1GB LPDDR4 DRAM, pseudo-SLC cache 114GB |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 7,450 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 6,900 MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | Lên đến 1,200K IOPS (4KB, QD32) |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | Lên đến 1,550K IOPS (4KB, QD32) |
Độ bền (TBW) | 600 TBW (Terabytes Written) |
Bảo hành | 5 năm giới hạn |
Kích thước | 80.15 x 22.15 x 8.8 mm (với tản nhiệt) |
Trọng lượng | ~30g (với tản nhiệt) |
Công suất tiêu thụ | Trung bình: 5.4W (đọc), 4.8W (ghi); Nhàn rỗi: ~55mW |
Tính năng | Intelligent TurboWrite, TRIM, S.M.A.R.T., mã hóa AES 256-bit, Dynamic Thermal Guard |
Phần mềm | Samsung Magician (quản lý, tối ưu, cập nhật firmware) |
Tương thích | PC, laptop, PS5, bo mạch chủ hỗ trợ PCIe Gen 4.0 |
Chống sốc | 1,500 G & 0.5 ms (Half sine) |
MTBF | 1.5 triệu giờ |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Tin Tức Mới Nhất
Ổ cứng SSD HIKSEMI HS SSD E100 128GB Sata III
Tên sản phẩm | KIOXIA EXCERIA PLUS G2 Portable SSD 1TB (LXD20K001TG8) |
---|---|
Dung lượng | 1TB |
Giao thức | USB 3.2 Gen2 (tương thích ngược USB 2.0) |
Form factor | External SSD (Portable) |
Bộ nhớ flash | BiCS FLASH™ 3D NAND (KIOXIA) |
Tốc độ đọc/ghi tuần tự | Đọc: 1050 MB/s, Ghi: 1000 MB/s (CrystalDiskMark 8.0.4 x64, Q=8, T=1) |
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên | Đọc: ~37-39 MB/s, Ghi: ~49-73 MB/s (AS SSD Benchmark, 4K) |
Độ bền | Chống sốc MIL-STD-810H (thử nghiệm thả rơi 122 cm, 26 lần) |
Kích thước | 72.0 x 40.0 x 11.8 mm |
Trọng lượng | 42g |
Điện năng tiêu thụ | Hoạt động: ~3.5W, Nghỉ: ~0.1W |
Tính năng | BiCS FLASH™, AES 256-bit Encryption, SSD Utility, Shockproof Housing |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10/11, macOS Big Sur/Monterey/Ventura/Sonoma, iPadOS, Android, PS4, PS5, Xbox Series X/S |
Kết nối | USB Type-C (bao gồm cáp Type-C to A và Type-C to C) |
Bảo hành | 3 năm (chính hãng KIOXIA, 1 đổi 1) |
Lưu ý: Các thông số tốc độ có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị kết nối và môi trường sử dụng.
SSD Di Động 1TB KIOXIA EXCERIA PLUS G2 PORTABLE
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Dung lượng | 3TB |
Giao diện | SATA 6Gb/s |
Bộ nhớ đệm | 256MB |
Tốc độ vòng quay | 5400RPM (ST3000VX015) hoặc 5900RPM (ST3000VX009/ST3000VX010) |
Công nghệ ghi | Conventional Magnetic Recording (CMR) |
Cảm biến rung quay (RV) | Có (hỗ trợ hệ thống đa ổ đĩa, tối đa 8 ổ) |
Hỗ trợ camera | Lên đến 64 camera HD |
Tải công việc định mức | 180TB/năm (gấp 3 lần ổ cứng desktop thông thường) |
Tốc độ truyền dữ liệu | Lên đến 180MB/s (tùy cấu hình hệ thống) |
Thời gian trung bình giữa các lần lỗi (MTBF) | 1 triệu giờ |
Công suất tiêu thụ | Hoạt động: ~5.6W, Nghỉ: ~4.1W, Chờ/Ngủ: ~0.5W |
Kích thước | 3.5 inch |
Bảo hành | 3 năm (hạn chế, không bao gồm hư hỏng vật lý hoặc cháy) |
Ứng dụng | Hệ thống NVR/DVR, PC cá nhân, lưu trữ video, tài liệu, hoặc làm ổ phụ |
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Ổ cứng SSD Samsung 980 500GB (MZ-V8V500BW) |
Loại sản phẩm | SSD M.2 2280, PCIe Gen 3.0 x4, NVMe 1.4 |
Dung lượng | 500GB (dung lượng thực tế thấp hơn do định dạng) |
Công nghệ NAND | Samsung V-NAND 3-bit MLC (TLC), 128-layer |
Bộ điều khiển | Samsung Pablo Controller |
Bộ nhớ đệm | Không DRAM, sử dụng HMB (Host Memory Buffer) |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 3,100 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 2,600 MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | Lên đến 400,000 IOPS (4KB, QD32) |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | Lên đến 470,000 IOPS (4KB, QD32) |
Độ bền (TBW) | 300 TBW (Terabytes Written) |
Bảo hành | 5 năm hoặc 300 TBW |
Kích thước | 80.15 x 22.15 x 2.38 mm (M.2 2280) |
Trọng lượng | ~8g |
Công suất tiêu thụ | Trung bình: 4.3W (đọc), 4.5W (ghi); Nhàn rỗi: 45mW |
Tính năng | TurboWrite, TRIM, S.M.A.R.T., mã hóa AES 256-bit, TCG/Opal v2.0, Dynamic Thermal Guard |
Phần mềm | Samsung Magician (quản lý, tối ưu, cập nhật firmware) |
Tương thích | PC, laptop, PS5 (kiểm tra tương thích), bo mạch chủ hỗ trợ M.2 NVMe PCIe Gen 3.0 |
Chống sốc | 1,500 G & 0.5 ms (Half sine) |
MTBF | 1.5 triệu giờ |
Tên sản phẩm | KIOXIA EXCERIA PLUS G4 NVMe SSD 2TB (LVD10Z002TG8) |
---|---|
Dung lượng | 2TB |
Giao thức | PCIe Gen5x4, NVMe 2.0c |
Form factor | M.2 2280 (single-sided) |
Bộ nhớ flash | BiCS8 3D NAND TLC (218 lớp, KIOXIA) |
Bộ điều khiển | Phison PS5031-E31T (4 kênh, không DRAM) |
Tốc độ đọc/ghi tuần tự | Đọc: 10,000 MB/s, Ghi: 8,200 MB/s (CrystalDiskMark 8.0.4 x64, Q=32, T=1) |
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên | Đọc: 1,300,000 IOPS, Ghi: 1,400,000 IOPS (CrystalDiskMark 8.0.4 x64, Q=32, T=16) |
Độ bền (TBW) | 1200TBW (theo chuẩn JEDEC JESD219A) |
MTTF | 1.5 triệu giờ |
Công nghệ cache | Pseudo-SLC cache (HMB, ~40-60GB) |
Kích thước | 80.15 x 22.15 x 2.38 mm |
Trọng lượng | 5.7g (typ.) |
Điện năng tiêu thụ | Hoạt động: ~6.5W, Nghỉ: ~0.01W |
Tính năng | BiCS8 FLASH™, TRIM, Idle Time Garbage Collection, Shock Resistant, AES 256-bit Encryption |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10/11 (64-bit), Linux, macOS, PS5 |
Bảo hành | 5 năm (chính hãng KIOXIA) |
Lưu ý: Các thông số tốc độ có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống và môi trường sử dụng. Để đạt hiệu suất tối đa, cần bo mạch chủ và CPU hỗ trợ PCIe Gen5.
SSD NVMe 2TB KIOXIA EXCERIA PLUS G4 Gen5x4
SSD NVME Gen 3 OCPC dung lượng 512GB. R3100 W2100
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Dung lượng | 3TB |
Giao diện | SATA 6Gb/s |
Bộ nhớ đệm | 64MB |
Tốc độ vòng quay | 5400RPM |
Công nghệ ghi | CMR (Conventional Magnetic Recording) |
Hỗ trợ camera | Lên đến 64 camera HD (1-3TB hỗ trợ tối đa 8 ổ đĩa) |
Tải công việc định mức | 180TB/năm (gấp 3 lần ổ cứng desktop thông thường) |
Tốc độ truyền dữ liệu | Lên đến 145MB/s (tùy cấu hình hệ thống) |
Thời gian trung bình giữa các lần lỗi (MTBF) | ~1 triệu giờ |
Công suất tiêu thụ | Hoạt động: ~4.4W, Nghỉ: ~3.9W, Chờ/Ngủ: ~0.4W |
Kích thước | 3.5 inch (WxDxH: 101.6mm x 147mm x 26.1mm) |
Trọng lượng | ~640g |
Bảo hành | 2 năm (hạn chế, không bao gồm hư hỏng vật lý hoặc cháy) |
Ứng dụng | Hệ thống NVR/DVR, PC cá nhân, lưu trữ video, tài liệu, hoặc làm ổ phụ |
HDD Western Digital 3TB Purple
Ổ Cứng HDD Máy Tính PC WD 500GB - BH 24 Tháng
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Ổ cứng SSD Samsung 9100 PRO 1TB (MZ-VAP1T0B/AM) |
Loại sản phẩm | SSD M.2 2280, PCIe Gen 5.0 x4, NVMe 2.0 |
Dung lượng | 1TB (dung lượng thực tế thấp hơn do định dạng) |
Công nghệ NAND | Samsung V-NAND TLC 236-layer |
Bộ điều khiển | Samsung Presto (S4LY027), 5nm |
Bộ nhớ đệm | DRAM cache, pseudo-SLC cache 114GB |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 14,800 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 13,400 MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | Lên đến 2,200K IOPS (4KB, QD32) |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | Lên đến 2,600K IOPS (4KB, QD32) |
Độ bền (TBW) | 600 TBW (Terabytes Written) |
Bảo hành | 5 năm giới hạn |
Kích thước | 80 x 22 x 2.3 mm (không tản nhiệt); 8.8mm với tản nhiệt |
Trọng lượng | ~9g (không tản nhiệt); ~30g với tản nhiệt |
Công suất tiêu thụ | Trung bình: 7.6W (đọc), 7.2W (ghi); Nhàn rỗi: ~60mW |
Tính năng | Intelligent TurboWrite, TRIM, S.M.A.R.T., mã hóa AES 256-bit, Dynamic Thermal Guard |
Phần mềm | Samsung Magician (quản lý, tối ưu, cập nhật firmware) |
Tương thích | PC, laptop, PS5 (kiểm tra tương thích), bo mạch chủ hỗ trợ PCIe Gen 5.0 |
Chống sốc | 1,500 G & 0.5 ms (Half sine) |
MTBF | 1.5 triệu giờ |
Tên sản phẩm | KIOXIA EXCERIA PLUS PORTABLE SSD 2TB (LXD10S002TG8) |
---|---|
Dung lượng | 2TB |
Giao thức | USB 3.2 Gen2 |
Loại ổ cứng | SSD (Solid State Drive) |
Bộ nhớ flash | BiCS FLASH™ 3D NAND (KIOXIA) |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 1050 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 1000 MB/s |
Độ bền | Chống sốc MIL-STD-810H (thử nghiệm thả rơi) |
Kích thước | 105 x 45 x 14.7 mm |
Trọng lượng | 76 g |
Điện năng tiêu thụ | Tối ưu, tiết kiệm năng lượng |
Tính năng | Vỏ nhôm cao cấp, Chống sốc, AES 256-bit Encryption (tùy phiên bản/phần mềm), SSD Utility |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows OS, macOS, iPadOS, Android OS, PS4, PS4 Pro, PS5, Xbox Series X/S |
Kết nối | USB Type-C (bao gồm cáp Type-C to A và Type-C to C) |
Bảo hành | 3 năm (chính hãng KIOXIA, 1 đổi 1) |
Lưu ý: Các thông số tốc độ có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị kết nối, hệ điều hành và môi trường sử dụng.
SSD Di Động 2TB KIOXIA EXCERIA PLUS PORTABLE
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB (MZ-V9P1T0CW) |
Loại sản phẩm | SSD M.2 2280, PCIe Gen 4.0 x4, NVMe 2.0 |
Dung lượng | 1TB (dung lượng thực tế thấp hơn do định dạng) |
Công nghệ NAND | Samsung V-NAND TLC 176-layer |
Bộ điều khiển | Samsung Pascal (S4LV008), 8nm |
Bộ nhớ đệm | 1GB LPDDR4 DRAM, pseudo-SLC cache 114GB |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 7,450 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 6,900 MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | Lên đến 1,200K IOPS (4KB, QD32) |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | Lên đến 1,550K IOPS (4KB, QD32) |
Độ bền (TBW) | 600 TBW (Terabytes Written) |
Bảo hành | 5 năm giới hạn |
Kích thước | 80.15 x 22.15 x 8.8 mm (với tản nhiệt) |
Trọng lượng | ~30g (với tản nhiệt) |
Công suất tiêu thụ | Trung bình: 5.4W (đọc), 4.8W (ghi); Nhàn rỗi: ~55mW |
Tính năng | Intelligent TurboWrite, TRIM, S.M.A.R.T., mã hóa AES 256-bit, Dynamic Thermal Guard |
Phần mềm | Samsung Magician (quản lý, tối ưu, cập nhật firmware) |
Tương thích | PC, laptop, PS5, bo mạch chủ hỗ trợ PCIe Gen 4.0 |
Chống sốc | 1,500 G & 0.5 ms (Half sine) |
MTBF | 1.5 triệu giờ |
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Dung lượng | 500GB |
Giao diện | SATA 6Gb/s |
Bộ nhớ đệm | 64MB |
Tốc độ vòng quay | 5400RPM |
Công nghệ ghi | CMR (Conventional Magnetic Recording) |
Hỗ trợ camera | Lên đến 64 camera HD (1-3TB hỗ trợ tối đa 8 ổ đĩa) |
Tải công việc định mức | 180TB/năm (gấp 3 lần ổ cứng desktop thông thường) |
Tốc độ truyền dữ liệu | Lên đến 110-145MB/s (tùy cấu hình hệ thống) |
Thời gian trung bình giữa các lần lỗi (MTBF) | ~1 triệu giờ |
Công suất tiêu thụ | Hoạt động: ~4.4W, Nghỉ: ~3.9W, Chờ/Ngủ: ~0.4W |
Kích thước | 3.5 inch (WxDxH: 101.6mm x 147mm x 26.1mm) |
Trọng lượng | ~450g |
Bảo hành | 2 năm (hạn chế, không bao gồm hư hỏng vật lý hoặc cháy) |
Ứng dụng | Hệ thống NVR/DVR, PC cá nhân, lưu trữ video, tài liệu, hoặc làm ổ phụ |
HDD Western Digital 500GB Purple
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Ổ cứng SSD Samsung T9 2TB (MU-PG2T0B/AM, MU-PK2T0G/WW) |
Loại sản phẩm | SSD di động, USB 3.2 Gen 2x2, PCIe NVMe |
Dung lượng | 2TB (thực tế ~1.82TB do định dạng) |
Công nghệ NAND | Samsung V-NAND TLC |
Bộ điều khiển | Samsung Pablo (DRAM-less), ASMedia ASM2362 bridge chip |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 2,000 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 1,950 MB/s |
Bảo mật | Mã hóa AES 256-bit phần cứng, bảo vệ bằng mật khẩu |
Kích thước | 88 x 60 x 14 mm |
Trọng lượng | 122g |
Chất liệu | Nhôm với vỏ cao su, chống sốc, chịu rơi 3 mét |
Công suất tiêu thụ | Trung bình: 3.0W (đọc), 4.5W (ghi); Nhàn rỗi: ~0.3W |
Tính năng | Dynamic Thermal Guard, TRIM, S.M.A.R.T., UASP, TurboWrite (SLC cache 88GB) |
Phần mềm | Samsung Magician (quản lý, mã hóa, cập nhật firmware) |
Tương thích | PC, Mac, Android, iPhone 15/16 Pro, PS5/Xbox (lưu trữ ngoài), 12K camera |
Cáp đi kèm | USB-C to USB-C, USB-C to USB-A (~45cm) |
Bảo hành | 5 năm giới hạn |
Chống sốc | 1,500 G & 0.5 ms (Half sine), chịu rơi 3 mét |
MTBF | 2 triệu giờ |
Màu sắc | Đen, Xám (tùy thị trường) |
SSD Sata 2.5" OCPC dung lượng 120GB R510 W450
Tên sản phẩm | KIOXIA EXCERIA PRO NVMe SSD 1TB (SSD-CK1.0N4P/J) |
---|---|
Dung lượng | 1TB |
Giao thức | PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 |
Form factor | M.2 2280 (single-sided) |
Bộ nhớ flash | BiCS5 3D NAND TLC (112 lớp, KIOXIA) |
Bộ điều khiển | Phison PS5018-E18 (8 kênh, có DRAM) |
Tốc độ đọc/ghi tuần tự | Đọc: 7,300 MB/s, Ghi: 6,400 MB/s (CrystalDiskMark 8.0.1 x64, Q=32, T=1) |
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên | Đọc: 800,000 IOPS, Ghi: 1,300,000 IOPS (CrystalDiskMark 8.0.1 x64, Q=32, T=16) |
Độ bền (TBW) | 400TBW (theo chuẩn JEDEC JESD219A) |
MTTF | 1.5 triệu giờ |
Công nghệ cache | 1GB DDR4-3200 DRAM cache |
Kích thước | 80.15 x 22.15 x 2.23 mm |
Trọng lượng | 7.6g (typ.) |
Điện năng tiêu thụ | Hoạt động: ~7.0W, Nghỉ: ~0.01W |
Tính năng | BiCS5 FLASH™, TRIM, Idle Time Garbage Collection, Shock Resistant |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10/11 (64-bit), Linux, macOS, PS5 |
Bảo hành | 5 năm (chính hãng KIOXIA) |
Lưu ý: Các thông số tốc độ có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống và môi trường sử dụng.
SSD NVMe 1TB KIOXIA EXCERIA PRO Gen4x4
Thành Phần | Thông Số Chi Tiết |
---|---|
Dung lượng | 2TB |
Giao diện | SATA 6Gb/s |
Bộ nhớ đệm | 64MB (ST2000VX008) hoặc 256MB (ST2000VX015/ST2000VX017) |
Tốc độ vòng quay | 5400RPM (ST2000VX015) hoặc 5900RPM (ST2000VX008/ST2000VX017) |
Công nghệ ghi | Perpendicular Magnetic Recording (PMR) hoặc CMR (Conventional Magnetic Recording) |
Cảm biến rung quay (RV) | Có (hỗ trợ hệ thống đa ổ đĩa, tối đa 8 ổ) |
Hỗ trợ camera | Lên đến 64 camera HD |
Tải công việc định mức | 180TB/năm (gấp 3 lần ổ cứng desktop) |
Tốc độ truyền dữ liệu | Lên đến 180MB/s (tùy cấu hình hệ thống) |
Thời gian trung bình giữa các lần lỗi (MTBF) | 1 triệu giờ |
Công suất tiêu thụ | Hoạt động: ~5.5W, Nghỉ: ~4W, Chờ/Ngủ: ~0.5W |
Kích thước | 3.5 inch |
Bảo hành | 3 năm (hạn chế, không bao gồm hư hỏng vật lý hoặc cháy) |
Ứng dụng | Hệ thống NVR/DVR, PC cá nhân, lưu trữ video, tài liệu, hoặc làm ổ phụ |
© 2025 HOCO STORE PC - BUILD PC - HIGH END PC - GAMING GEAR - PC DJ - PC WORKSTATION
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM