AMD Ryzen là dòng CPU mạnh mẽ và phổ biến, được phát triển bởi AMD (Advanced Micro Devices). Dòng Ryzen sử dụng kiến trúc Zen, mang đến hiệu suất vượt trội cho người dùng từ game thủ, người sáng tạo nội dung cho đến các chuyên gia trong công việc. Ryzen được thiết kế để cạnh tranh trực tiếp với các bộ vi xử lý Intel Core, đặc biệt trong phân khúc máy tính để bàn và laptop.
Được phát hành: 2017
Kiến trúc: Zen
Tiến trình: 14nm
Tính năng nổi bật: Dòng Ryzen 1000 đánh dấu sự quay lại mạnh mẽ của AMD vào thị trường CPU. Với từ 4 đến 8 nhân, Ryzen 1000 series cung cấp hiệu suất cạnh tranh với Intel Core i7 và i5.
Được phát hành: 2018
Kiến trúc: Zen+
Tiến trình: 12nm
Tính năng nổi bật: Ryzen 2000 mang lại hiệu suất mạnh mẽ hơn so với Ryzen 1000 series, hỗ trợ DDR4 với tốc độ cao hơn và cải thiện bộ nhớ cache.
Được phát hành: 2019
Kiến trúc: Zen 2
Tiến trình: 7nm
Tính năng nổi bật: Đột phá lớn với 8 nhân và 16 luồng. Các model như Ryzen 7 3700X và Ryzen 9 3900X cung cấp hiệu suất vượt trội và hỗ trợ PCIe 4.0.
Được phát hành: 2020
Kiến trúc: Zen 3
Tiến trình: 7nm
Tính năng nổi bật: Ryzen 5000 cung cấp hiệu suất đơn nhân mạnh mẽ và tối ưu hóa hiệu suất đa nhân, cạnh tranh trực tiếp với Intel Core i9.
Được phát hành: 2022
Kiến trúc: Zen 4
Tiến trình: 5nm
Tính năng nổi bật: Ryzen 7000 hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0, cải thiện hiệu năng về cả số nhân và xung nhịp, vượt qua các CPU Intel thế hệ 12.
Ryzen 3: Dành cho người dùng phổ thông hoặc các hệ thống máy tính văn phòng, học tập. Ví dụ: Ryzen 3 3200G (Vega Graphics tích hợp).
Ryzen 5: Phù hợp với game thủ và người dùng đa nhiệm. Ví dụ: Ryzen 5 5600X với 6 nhân, 12 luồng.
Ryzen 7: Dành cho người dùng cần hiệu suất cao trong chơi game và sáng tạo nội dung. Ví dụ: Ryzen 7 5800X với 8 nhân, 16 luồng.
Ryzen 9: Hướng đến người dùng chuyên nghiệp và game thủ, yêu cầu sức mạnh xử lý cao. Ví dụ: Ryzen 9 5900X và Ryzen 9 5950X.
Ryzen Threadripper: Dành cho các tác vụ đòi hỏi xử lý đa lõi cực mạnh như dựng phim, render video, tính toán khoa học. Ví dụ: Ryzen Threadripper 3990X (64 nhân, 128 luồng).
Đa nhiệm mạnh mẽ: Ryzen hỗ trợ tối đa 16 nhân và 32 luồng, lý tưởng cho việc chơi game, làm việc với phần mềm yêu cầu hiệu suất mạnh mẽ.
Hiệu suất ép xung: Các dòng Ryzen "K" hoặc "X" hỗ trợ ép xung, giúp tối ưu hóa hiệu suất.
Đồ họa tích hợp (APU): Một số dòng Ryzen có đồ họa tích hợp AMD Vega, tiết kiệm chi phí cho người dùng không cần card đồ họa rời.
Hỗ trợ PCIe 4.0: Ryzen 3000 series trở lên hỗ trợ PCIe 4.0, tăng tốc độ truyền tải dữ liệu giữa các thành phần hệ thống.
Tối ưu hóa phần mềm: Ryzen Master giúp theo dõi và điều chỉnh hiệu suất CPU.
Chọn mainboard phù hợp với CPU Ryzen là điều quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống của bạn. Mainboard không chỉ quyết định khả năng ép xung mà còn ảnh hưởng đến tốc độ truyền tải dữ liệu, khả năng hỗ trợ các linh kiện khác như RAM, card đồ họa, và SSD.
Socket AM4: Dùng cho các dòng Ryzen 1000, 2000, 3000, 5000.
Socket AM5: Được sử dụng cho các dòng Ryzen 7000 series.
Chipset như B450, B550, X570 (AMD) và Z490, Z590 (Intel) sẽ quyết định khả năng hỗ trợ ép xung, PCIe 4.0, và tốc độ RAM.
Ryzen 3 / Ryzen 5 (Phổ Thông, Gaming Nhẹ):
Mainboard phù hợp: B450, B550
Các mainboard này hỗ trợ các tác vụ cơ bản và gaming 1080p.
Ryzen 7 (Game Thủ và Người Sáng Tạo Nội Dung):
Mainboard phù hợp: B550, X570
Tối ưu cho việc chơi game độ phân giải cao và các tác vụ sáng tạo như chỉnh sửa video.
Ryzen 9 (Công Việc Chuyên Nghiệp):
Mainboard phù hợp: X570
Mainboard này hỗ trợ PCIe 4.0, giúp khai thác tối đa hiệu suất CPU Ryzen 9.
Ryzen Threadripper (Công Việc Đòi Hỏi Xử Lý Mạnh Mẽ):
Mainboard phù hợp: TRX40
Lựa chọn duy nhất để tối ưu hóa hiệu suất với Ryzen Threadripper.
Mainboard B450/B550: Phù hợp với Ryzen 3 và Ryzen 5, cung cấp các tính năng cơ bản như ép xung, hỗ trợ PCIe 3.0.
Mainboard X570: Lý tưởng cho Ryzen 7, Ryzen 9, hỗ trợ PCIe 4.0, giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
Mainboard TRX40: Dành cho Ryzen Threadripper, hỗ trợ RAM dung lượng lớn và xử lý đa nhiệm mạnh mẽ.
CPU Ryzen kết hợp với mainboard tương thích sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất hệ thống máy tính, đặc biệt khi sử dụng cho các tác vụ như render video, chơi game hoặc xử lý dữ liệu phức tạp. Việc lựa chọn mainboard phù hợp với từng dòng Ryzen là yếu tố quyết định giúp bạn khai thác tối đa khả năng của hệ thống.
Hãy chọn cho mình một mainboard phù hợp với CPU Ryzen và đảm bảo rằng nó hỗ trợ các tính năng cần thiết như ép xung, PCIe 4.0 và hỗ trợ RAM tốc độ cao để xây dựng hệ thống mạnh mẽ và ổn định nhất.
Hoco Store PC - Mua Sắm PC Chính Hãng Uy Tín
Nếu bạn đang tìm kiếm một cửa hàng bán PC chất lượng, giá cả hợp lý và hỗ trợ trả góp, Hoco Store PC là lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm PC chính hãng, từ máy tính để bàn, linh kiện đến các bộ máy tính chuyên dụng. Liên hệ ngay với Hoco Store PC qua số điện thoại 0867826799 hoặc truy cập website hocostore.vn để khám phá các sản phẩm ưu đãi hấp dẫn.
PC Chính Hãng, Đảm Bảo Chất Lượng
Tại Hoco Store PC, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm PC chính hãng, chất lượng cao từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới. Với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng.
Hỗ Trợ Trả Góp Linh Hoạt
Bạn không cần phải lo lắng về tài chính khi mua PC tại Hoco Store PC. Chúng tôi hỗ trợ trả góp qua thẻ Visa, JCB, Master, Napas… và các công ty tài chính như Home Credit, Fundiin, giúp bạn dễ dàng sở hữu chiếc máy tính mơ ước mà không cần phải trả tiền ngay.
Giao Hàng Tận Nơi, Hỗ Trợ Tại Các Khu Vực
Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi và hỗ trợ tại các khu vực sau:
TP.HCM: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Quận Thủ Đức, Huyện Nhà Bè, Huyện Bình Chánh, Huyện Hóc Môn.
Các Tỉnh: La Gi (Bình Thuận), Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai.
Chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng PC từ cơ bản đến cao cấp, phục vụ nhu cầu chơi game, làm việc văn phòng, thiết kế đồ họa hay dựng phim chuyên nghiệp. Một số sản phẩm tiêu biểu tại Hoco Store PC:
Máy tính để bàn Gaming: Dành cho các game thủ đam mê trải nghiệm game mượt mà, với cấu hình mạnh mẽ và hiệu năng vượt trội.
PC văn phòng: Các dòng máy tính phục vụ cho công việc văn phòng, học tập với mức giá hợp lý.
PC chuyên dụng: Các bộ máy tính được tối ưu cho công việc sáng tạo nội dung như dựng phim, chỉnh sửa ảnh và thiết kế đồ họa.
Sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh: Với Hoco Store PC, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm và giá thành hợp lý.
Chính sách bảo hành tốt: Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành chu đáo cho tất cả các sản phẩm PC bán ra.
Hỗ trợ thanh toán dễ dàng: Thanh toán linh hoạt qua thẻ Visa, JCB, Master, Napas hoặc trả góp qua các công ty tài chính.
Nếu bạn đang tìm kiếm một PC chất lượng với mức giá phải chăng và dịch vụ hỗ trợ tuyệt vời, hãy đến với Hoco Store PC. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Liên hệ: 0867826799
Website: hocostore.vn
Hãy đến và trải nghiệm dịch vụ mua sắm PC tuyệt vời tại Hoco Store PC!
Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen Tổng Hợp Kiến Thức Về AMD Ryzen
Intel CPU | Lõi/Luồng | Xung cơ bản/Turbo (GHz) | Bộ nhớ đệm (MB) | TDP | Giá (USD) | AMD Tương Đương | Lõi/Luồng | Xung cơ bản/Turbo (GHz) | Bộ nhớ đệm (MB) | TDP | Giá (USD) | Hiệu năng (Cinebench R23) | Điểm mạnh | Điểm yếu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
i3-10105F | 4/8 | 3.7/4.4 | 6 | 65W | ~90 | Ryzen 3 3300X | 4/8 | 3.8/4.3 | 16 | 65W | ~100 | Intel: 6000 / 1200 AMD: 6200 / 1250 | Giá rẻ, đủ game nhẹ | Hiệu năng đa lõi yếu |
i5-10400F | 6/12 | 2.9/4.3 | 12 | 65W | ~120 | Ryzen 5 3600 | 6/12 | 3.6/4.2 | 32 | 65W | ~130 | Intel: 9000 / 1300 AMD: 9500 / 1350 | Giá trị, tiết kiệm điện | Xung thấp hơn |
i5-10600F | 6/12 | 3.3/4.8 | 12 | 65W | ~140 | Ryzen 5 3600X | 6/12 | 3.8/4.4 | 32 | 95W | ~150 | Intel: 9500 / 1400 AMD: 9800 / 1400 | Game tốt, giá hợp lý | TDP cao hơn AMD |
i5-10600K | 6/12 | 4.1/4.8 | 12 | 125W | ~180 | Ryzen 5 5600X | 6/12 | 3.7/4.6 | 32 | 65W | ~200 | Intel: 10000 / 1500 AMD: 10500 / 1550 | Ép xung tốt | TDP cao, cần tản nhiệt |
i7-10700F | 8/16 | 2.9/4.8 | 16 | 65W | ~220 | Ryzen 7 3700X | 8/16 | 3.6/4.4 | 32 | 65W | ~230 | Intel: 12500 / 1450 AMD: 13000 / 1400 | Đa nhiệm mạnh | Xung cơ bản thấp |
i7-10700K | 8/16 | 3.8/5.1 | 16 | 125W | ~280 | Ryzen 7 5800X | 8/16 | 3.8/4.7 | 32 | 105W | ~300 | Intel: 13500 / 1600 AMD: 14500 / 1650 | Ép xung, game tốt | TDP cao, nóng |
i5-12400F | 6/12 | 2.5/4.4 | 18 | 65W | ~150 | Ryzen 5 5600 | 6/12 | 3.5/4.4 | 32 | 65W | ~160 | Intel: 11000 / 1500 AMD: 11500 / 1550 | Giá trị, hiệu quả | Xung cơ bản thấp |
i5-12600K | 10/16 | 3.7/4.9 | 20 | 125W | ~250 | Ryzen 7 7700X | 8/16 | 4.5/5.4 | 32 | 105W | ~270 | Intel: 15000 / 1700 AMD: 16000 / 1800 | Lõi lai, đa nhiệm | TDP cao |
i5-12600F | 6/12 | 3.3/4.8 | 18 | 65W | ~180 | Ryzen 5 7600 | 6/12 | 3.8/5.1 | 32 | 65W | ~190 | Intel: 12000 / 1600 AMD: 12500 / 1650 | Game tốt, tiết kiệm | Lõi ít hơn 12600K |
i7-12700F | 12/20 | 2.1/4.9 | 25 | 65W | ~280 | Ryzen 7 5700X | 8/16 | 3.4/4.6 | 32 | 65W | ~250 | Intel: 19000 / 1750 AMD: 14000 / 1600 | Đa nhiệm vượt trội | Xung cơ bản thấp |
i7-12700K | 12/20 | 3.6/5.0 | 25 | 125W | ~350 | Ryzen 9 5900X | 12/24 | 3.7/4.8 | 64 | 105W | ~400 | Intel: 20000 / 1800 AMD: 21000 / 1700 | Ép xung, đa nhiệm | Giá cao, nóng |
i5-13400F | 10/16 | 2.5/4.6 | 20 | 65W | ~190 | Ryzen 5 7600X | 6/12 | 4.7/5.3 | 32 | 105W | ~220 | Intel: 14000 / 1600 AMD: 13000 / 1700 | Giá trị, đa nhiệm | Game yếu hơn AMD |
i5-13400K | 10/16 | 3.0/4.6 | 20 | 125W | ~230 | Ryzen 7 7700 | 8/16 | 3.8/5.3 | 32 | 65W | ~260 | Intel: 14500 / 1650 AMD: 15500 / 1750 | Ép xung, đa nhiệm | TDP cao |
i5-13600K | 14/20 | 3.5/5.1 | 24 | 125W | ~300 | Ryzen 7 7800X3D | 8/16 | 4.2/5.0 | 96 | 120W | ~350 | Intel: 21000 / 1850 AMD: 17000 / 1800 | Ép xung, đa nhiệm | AMD vượt trội game |
i5-13600F | 14/20 | 2.6/5.0 | 24 | 65W | ~260 | Ryzen 7 7700X | 8/16 | 4.5/5.4 | 32 | 105W | ~270 | Intel: 20000 / 1800 AMD: 16000 / 1800 | Tiết kiệm, đa nhiệm | Game kém AMD |
i7-13700K | 16/24 | 3.4/5.4 | 30 | 125W | ~400 | Ryzen 9 7900X | 12/24 | 4.7/5.6 | 64 | 170W | ~450 | Intel: 30000 / 2000 AMD: 28000 / 2100 | Đa nhiệm, ép xung | Giá cao, nóng |
i7-13700F | 16/24 | 2.1/5.2 | 30 | 65W | ~350 | Ryzen 9 7900 | 12/24 | 3.7/5.4 | 64 | 65W | ~400 | Intel: 29000 / 1950 AMD: 27000 / 2000 | Tiết kiệm, đa nhiệm | Xung cơ bản thấp |
i5-14400F | 10/16 | 2.5/4.7 | 20 | 65W | ~200 | Ryzen 5 7600X | 6/12 | 4.7/5.3 | 32 | 105W | ~220 | Intel: 14500 / 1650 AMD: 13000 / 1700 | Giá trị, tiết kiệm | Game yếu hơn AMD |
i5-14600K | 14/20 | 3.5/5.3 | 24 | 125W | ~320 | Ryzen 7 7800X3D | 8/16 | 4.2/5.0 | 96 | 120W | ~350 | Intel: 22000 / 1900 AMD: 17000 / 1800 | Ép xung, đa nhiệm | AMD vượt trội game |
i5-14600F | 14/20 | 2.6/5.0 | 24 | 65W | ~280 | Ryzen 7 7700X | 8/16 | 4.5/5.4 | 32 | 105W | ~270 | Intel: 21000 / 1850 AMD: 16000 / 1800 | Tiết kiệm, đa nhiệm | Game kém AMD |
i7-14700K | 20/28 | 3.4/5.6 | 33 | 125W | ~450 | Ryzen 9 7950X | 16/32 | 4.5/5.7 | 64 | 170W | ~550 | Intel: 36000 / 2100 AMD: 38000 / 2200 | Đa nhiệm vượt trội | Giá cao, nóng |
i7-14700F | 20/28 | 2.1/5.4 | 33 | 65W | ~400 | Ryzen 9 7900X | 12/24 | 4.7/5.6 | 64 | 170W | ~450 | Intel: 35000 / 2050 AMD: 28000 / 2100 | Tiết kiệm, đa nhiệm | Xung cơ bản thấp |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM